STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Boldklubben Skjold U19 | Boldklubben Skjold | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | Boldklubben Skjold | Skovshoved | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Skovshoved | Roskilde | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Roskilde | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Silkeborg | Brondby IF | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 18:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-08-2025 14:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-08-2025 16:00 | Randers FC | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-08-2025 16:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Vejle | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-08-2025 16:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-07-2025 16:00 | Nordsjaelland | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-07-2025 18:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Silkeborg | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-05-2025 15:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Brondby IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-05-2025 17:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
League Player of the Year | 1 | 24 |
Danish runner-up | 1 | 24 |
Player of the Year | 1 | 23/24 |