
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-07-2009 | Cherno More Varna U19 | Chernomorets Balchik | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Chernomorets Balchik | Cherno More Varna U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Cherno More Varna U19 | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2012 | Cherno More Varna | Kaliakra Kavarna | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2013 | Kaliakra Kavarna | Edirne Spor Genclik | - | Ký hợp đồng |
| 03-10-2013 | Edirne Spor Genclik | Minyor Pernik | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | Minyor Pernik | Vitosha Bistritsa | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | Vitosha Bistritsa | Oborishte | - | Ký hợp đồng |
| 15-10-2014 | Oborishte | Free player | - | Giải phóng |
| 28-07-2015 | Free player | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2015 | Lokomotiv Sofia | Botev Ihtiman | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2019 | Free player | FC Dobrudzha | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2020 | FC Dobrudzha | Spartak Varna | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Spartak Varna | FC Dobrudzha | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | FC Dobrudzha | Fratria | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2024 | Free player | Sportist Svoge | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2025 | Sportist Svoge | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu