
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2011 | Ferroviaria SP | Petrolina-PE | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-05-2011 | Petrolina-PE | Cruzeiro RS | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-06-2012 | Cruzeiro RS | Clube de Regatas Vasco da Gama | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-02-2014 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Chapecoense SC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 09-07-2015 | Chapecoense SC | Gaziantepspor | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 13-07-2016 | Gaziantepspor | Ponte Preta | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2017 | Ponte Preta | Atletico Clube Goianiense | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 23-08-2017 | Atletico Clube Goianiense | Figueirense | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2018 | Figueirense | Sao Bento | - | Cho thuê |
| 01-12-2018 | Sao Bento | Figueirense | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2019 | Figueirense | Cabofriense(RJ) | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 05-08-2019 | Cabofriense(RJ) | Al mojzel | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-12-2020 | Sampaio Correa | Luverdense | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu