STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2018 | - | Maritimo (w) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro Nữ | 11-07-2025 19:00 | Portugal Women | ![]() ![]() | Belgium Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 07-07-2025 19:00 | Portugal Women | ![]() ![]() | Italy Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 03-06-2025 17:00 | Portugal Women | ![]() ![]() | Belgium Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 18:45 | Portugal Women | ![]() ![]() | Spain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-10-2024 19:45 | Portugal Women | ![]() ![]() | Azerbaijan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 25-10-2024 12:00 | Azerbaijan Women | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 19-09-2024 15:00 | Sporting CP Women | ![]() ![]() | Real Madrid Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 04-09-2024 14:00 | Eintracht Frankfurt Women | ![]() ![]() | Sporting CP Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Portugal Women | ![]() ![]() | Malta Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 12-07-2024 17:00 | Bosnia and Herzegovina Women | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu