
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Leicester City U18 | Leicester City | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2014 | Leicester City | Colchester United | - | Cho thuê |
| 30-05-2014 | Colchester United | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-10-2015 | Leicester City | Cambridge United | - | Cho thuê |
| 14-11-2015 | Cambridge United | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2016 | Leicester City | Barnet | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2017 | Barnet | IK Frej Taby | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2018 | IK Frej Taby | PAE Chania | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2019 | PAE Chania | Arda | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2020 | Arda | Zira FK | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2021 | Zira FK | Sabail | - | Ký hợp đồng |
| 11-06-2021 | Sabail | Persebaya Surabaya | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2022 | Persebaya Surabaya | PSIS Semarang | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2023 | PSIS Semarang | Lee Man | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2023 | Lee Man | Kelantan FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-10-2023 | Kelantan FC | Khatoco Khanh Hoa | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2024 | Khatoco Khanh Hoa | CLB Thanh Hoa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 30-09-2025 18:45 | Morecambe | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 13-09-2025 14:00 | Solihull Moors | Morecambe | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 06-09-2025 14:00 | Boreham Wood | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 02-09-2025 18:45 | Morecambe | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 30-08-2025 14:00 | Morecambe | Woking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu