
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2020 | Chapecoense (w) | Internacional (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2021 | Internacional (w) | Santos (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 23-08-2022 | Santos (w) | Gotham FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu Quốc tế | 02-12-2025 19:45 | Portugal Women | Brazil Women | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 23-11-2025 01:20 | Washington Spirit Women | Gotham FC Women | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| NWSL Nữ | 16-11-2025 20:10 | Orlando Pride Women | Gotham FC Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| NWSL Nữ | 09-11-2025 17:40 | Kansas City Current Women | Gotham FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 02-11-2025 22:00 | North Carolina Courage Women | Gotham FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 19-10-2025 19:00 | Gotham FC Women | Racing Louisville Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| NWSL Nữ | 11-10-2025 21:00 | Kansas City Current Women | Gotham FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 01-10-2025 23:00 | Gotham FC Women | Washington Spirit Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 17-09-2025 02:00 | Vancouver Whitecaps Women | Gotham FC Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 03-09-2025 01:00 | Alianza FC San Salvador Women | Gotham FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONMEBOL U20 Femenino winner | 1 | 22 |
| Torneio Internacional Feminino de Seleções winner | 1 | 21 |
| Gaúcho Women winner | 1 | 20 |