| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-09-2014 | Free player | Muglaspor | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2015 | Muglaspor | Kemerspor 2003 | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2018 | Kemerspor 2003 | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2020 | Etimesgut Belediye Spor | Malatyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2021 | Malatyaspor | Batman Petrolspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Batman Petrolspor | Karaman FK | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Karaman FK | Batman Petrolspor | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2024 | Batman Petrolspor | Mus Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-02-2024 11:00 | Silifke Belediyespor | Batman Petrolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Batman Petrolspor | Ergene Velimese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Batman Petrolspor | Turgutluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Batman Petrolspor | Yeni Amasya Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Eynesil | Batman Petrolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Batman Petrolspor | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2023 11:00 | Efeler 09 | Batman Petrolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 3rd league | 2 | 24/25 22/23 |
| Turkish 4th division champion | 2 | 23/24 21/22 |