
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-10-2012 | FK Tomori Berat U17 | FK Tomori Berat U19 | - | Ký hợp đồng |
| 26-09-2014 | FK Tomori Berat U19 | FK Tomori Berat | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2017 | FK Tomori Berat | KS Besa | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2017 | Tomori Berat | Besa Kavajë | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | KS Besa | KF Luftetari | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | Besa Kavajë | KF Luftetari | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 09-08-2020 | KF Luftetari | Teuta Durres | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2021 | Teuta Durres | FK Tomori Berat | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | FK Tomori Berat | Teuta Durres | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2023 | Teuta Durres | Malisheva | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2024 | Malisheva | FK Tomori Berat | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FK Tomori Berat | Flamurtari | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Albanian Super Cup winner | 1 | 20/21 |