
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | PVF Football Academy | Than Quang Ninh FC (- 2021) | - | Cho thuê |
| 30-05-2017 | Than Quang Ninh FC (- 2021) | PVF Football Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-11-2021 | SHB Da Nang FC | XM Hai Phong FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | XM Hai Phong FC | Cong An Ha Noi FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2024 | Cong An Ha Noi FC | XM Hai Phong FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Vietnamese Champion | 1 | 22/23 |
| Southeast Asian Games Winner | 1 | 19 |