
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 27-04-2014 | Stjarnan Gardabaer U19 | Stjarnan Gardabaer | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2015 | Stjarnan Gardabaer | Throttur Reykjavik | - | Cho thuê |
| 15-10-2015 | Throttur Reykjavik | Stjarnan Gardabaer | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-05-2016 | Stjarnan Gardabaer | KF Fjardabyggdar | - | Cho thuê |
| 15-10-2016 | KF Fjardabyggdar | Stjarnan Gardabaer | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-05-2017 | Stjarnan Gardabaer | IR Reykjavik | - | Cho thuê |
| 15-10-2017 | IR Reykjavik | Stjarnan Gardabaer | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2018 | Stjarnan Gardabaer | KF Gardabaer | Unknown | Ký hợp đồng |
| 06-06-2020 | KF Gardabaer | HK Kópavogur | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2022 | HK Kópavogur | KF Gardabaer | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2024 | KF Gardabaer | IBV Vestmannaeyjar | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2025 | IBV Vestmannaeyjar | KF Gardabaer | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu