
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Adana Demirspor U21 | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2019 | Adana Demirspor | Tarsus Idman Yurdu | - | Cho thuê |
| 02-08-2020 | Tarsus Idman Yurdu | Adana Demirspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-09-2020 | Adana Demirspor | Bayrampasa Spor | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Bayrampasa Spor | Adana Demirspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-09-2021 | Adana Demirspor | Bayrampasa Spor | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Bayrampasa Spor | Adana Demirspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Adana Demirspor | Sanliurfaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2023 | Sanliurfaspor U19 | Keciorengucu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 01-11-2025 10:30 | Keciorengucu | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 29-10-2025 10:30 | Talasgucu Belediyespor | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-10-2025 16:15 | Amedspor | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29-09-2025 11:30 | Keciorengucu | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24-09-2025 14:00 | Erzurum BB | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14-09-2025 13:00 | Bandirmaspor | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31-08-2025 13:30 | Keciorengucu | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-08-2025 18:30 | Atakas Hatayspor | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-05-2025 13:00 | Keciorengucu | Ankaragucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-04-2025 13:00 | Karagumruk | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 2nd league | 1 | 22/23 |