
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | FC Barcelona Youth | CF Damm Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | CF Damm Youth | CF Damm U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | CF Damm U19 | UE Sant Andreu U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | UE Sant Andreu U19 | Atlético Albacete | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Atlético Albacete | CD Masnou | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | CD Masnou | CD Sariñena | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | CD Sariñena | CD Quintanar del Rey | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | CD Quintanar del Rey | Cacereno | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2017 | Cacereno | Atlético Astorga | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2018 | Atlético Astorga | CD Izarra | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2018 | CD Izarra | La Hoya Lorca CF | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2019 | La Hoya Lorca CF | Chrobry Glogow | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2020 | Chrobry Glogow | La Hoya Lorca CF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | La Hoya Lorca CF | AE Prat | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2021 | AE Prat | Inter Club Escaldes | - | Ký hợp đồng |
| 03-06-2022 | Inter Club Escaldes | Persis Solo FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2022 | Persis Solo FC | Inter Club Escaldes | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Inter Club Escaldes | Nam Dinh FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Nam Dinh FC | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Free player | Inter Club Escaldes | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2023 | Inter Club Escaldes | Gallipoli | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2023 | Gallipoli | ASD Molfetta | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2024 | ASD Molfetta | Rajasthan United FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 01-02-2025 10:00 | Dempo | Rajasthan United FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 28-01-2025 10:00 | Rajasthan United FC | Inter Kashi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 25-01-2025 10:00 | Rajasthan United FC | Churchill Brothers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 19-01-2025 10:00 | Rajasthan United FC | Dempo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 12-01-2025 08:30 | Delhi FC | Rajasthan United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 09-01-2025 10:00 | Rajasthan United FC | SC Bengaluru | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Andorran Supercup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Andorran champion | 2 | 21/22 20/21 |