
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Husby FF | Spårvägens FF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Spårvägens FF | Hanvikens SK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Hanvikens SK | Husby FF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Husby FF | FC Stockholm Internazionale | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | FC Stockholm Internazionale | Huddinge IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Huddinge IF | Sollentuna United | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2022 | Sollentuna United | Sandvikens IF | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2023 | Sandvikens IF | Vasteras SK FK | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | Vasteras SK FK | Lillestrom | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Lillestrom | Vasteras SK FK | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-08-2024 17:00 | KFUM Oslo | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-08-2024 12:30 | Lillestrom | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-08-2024 17:00 | Rosenborg | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 21-07-2024 14:30 | IFK Goteborg | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 08-07-2024 17:00 | Vasteras SK FK | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-05-2024 14:30 | Vasteras SK FK | Brommapojkarna | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-05-2024 17:00 | IK Sirius FK | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-05-2024 17:00 | Vasteras SK FK | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 11-05-2024 15:30 | GAIS | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-05-2024 12:00 | Vasteras SK FK | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu