
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | RCD Espanyol B | Atlético Malagueño | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2013 | Atlético Malagueño | CE L'Hospitalet | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | CE L'Hospitalet | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2015 | RCD Espanyol B | Sabadell | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Sabadell | FK Senica | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2017 | FK Senica | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Cherno More Varna | Free player | - | Giải phóng |
| 27-09-2017 | Free player | UD Los Barrios | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | UD Los Barrios | Real Balompedica Linense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Real Balompedica Linense | LKS Lodz | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu