
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | DOS Kampen Youth | FC Twente Enschede Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Twente U17 | FC Twente Enschede Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | FC Twente Enschede Reserve | PEC Zwolle U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | PEC Zwolle U21 | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2024 | PEC Zwolle | Beerschot Wilrijk | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Beerschot Wilrijk | PEC Zwolle | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2024 | PEC Zwolle | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-05-2025 14:00 | Beerschot Wilrijk | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-05-2025 14:00 | Sint-Truidense | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-04-2025 19:00 | Beerschot Wilrijk | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-02-2025 19:45 | Racing Genk | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-01-2025 15:00 | Beerschot Wilrijk | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-11-2024 18:15 | Beerschot Wilrijk | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-11-2024 18:15 | Beerschot Wilrijk | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-10-2024 18:45 | KV Kortrijk | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-10-2024 18:45 | Beerschot Wilrijk | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-10-2024 18:45 | KVC Westerlo | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Second League Champion | 1 | 23/24 |