
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 05-08-2018 | Aarhus GF Youth | FC Groningen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Groningen U19 | Aarhus AGF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Aarhus AGF U19 | VSK Aarhus(w) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | VSK Aarhus(w) | IF Lyseng | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | IF Lyseng | Brabrand | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2024 | Brabrand | Roskilde | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-05-2025 14:00 | Herfolge Boldklub Koge | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-04-2025 12:00 | Roskilde | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-04-2025 12:30 | Hillerod Fodbold | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-04-2025 12:00 | Roskilde | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 12-04-2025 12:00 | Vendsyssel | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-04-2025 17:00 | Roskilde | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-03-2025 12:00 | Hobro | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-03-2025 18:00 | Herfolge Boldklub Koge | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-03-2025 13:00 | Roskilde | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-03-2025 13:00 | Roskilde | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu