
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | CD Santa Clara U15 | CD Santa Clara Y17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | CD Santa Clara Y17 | CD Santa Clara U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | CD Santa Clara U19 | Santa Clara | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2015 | Santa Clara | Pacos de Ferreira | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2017 | Pacos de Ferreira | SC Covilha | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | SC Covilha | Pacos de Ferreira | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Pacos de Ferreira | Penafiel | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Penafiel | Santa Clara | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2024 | Santa Clara | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 03-10-2025 17:00 | Maritimo | Viseu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-08-2025 10:00 | FC Felgueiras | Maritimo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-05-2025 15:30 | Radomiak Radom | Motor Lublin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-05-2025 16:00 | Stal Mielec | Radomiak Radom | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-05-2025 12:45 | Radomiak Radom | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-05-2025 10:15 | Piast Gliwice | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-04-2025 10:15 | Puszcza Niepolomice | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-04-2025 18:15 | Rakow Czestochowa | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-03-2025 17:00 | Radomiak Radom | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-03-2025 13:45 | Cracovia Krakow | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion 2nd League Portugal | 2 | 24 19 |
| Defender of the Year | 1 | 23/24 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |