STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-07-2017 | FC Ardealul Cluj-Napoca | Novara U20 | 0.07M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Novara U20 | Novara | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Novara | Hermannstadt | - | Cho thuê |
14-09-2020 | Hermannstadt | Novara | - | Kết thúc cho thuê |
15-09-2020 | Novara | Academica Clinceni | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Academica Clinceni | Fotbal Club FCSB | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
21-08-2023 | Fotbal Club FCSB | Al-Tai | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-08-2025 18:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 17:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-08-2025 13:15 | FC Otelul Galati | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-08-2025 15:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | FC Botosani | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-08-2025 18:30 | Sporting Braga | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-08-2025 16:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 29-10-2024 15:05 | Al-Tai | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 23-09-2024 15:45 | Al-Tai | ![]() ![]() | Al Khaleej Club | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-05-2024 18:00 | Al-Tai | ![]() ![]() | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-05-2024 18:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al-Tai | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian champion | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |