STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Sporting CP Sub-15 | SG Sacavenense Sub-17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SG Sacavenense Sub-17 | SG Sacavenense U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SG Sacavenense U19 | Belenenses U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Belenenses U19 | SU 1º Dezembro | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | SU 1º Dezembro | Sporting Braga II | - | Ký hợp đồng |
21-02-2020 | Sporting Braga II | Sporting Braga | - | Ký hợp đồng |
14-08-2020 | Sporting Braga | Moreirense | - | Ký hợp đồng |
17-07-2024 | Moreirense | Atlanta United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 19-04-2025 23:40 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 12-04-2025 18:50 | Atlanta United | ![]() ![]() | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-03-2025 18:30 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 16-03-2025 23:10 | Atlanta United | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 09-03-2025 00:35 | Atlanta United | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-11-2024 20:30 | Orlando City | ![]() ![]() | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 10-11-2024 01:10 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Atlanta United | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 02-11-2024 23:10 | Atlanta United | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 26-10-2024 00:40 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Atlanta United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-10-2024 23:30 | Montreal Impact | ![]() ![]() | Atlanta United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu