| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | CF Rayo Majadahonda | Atletico de Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Atletico de Madrid U19 | Atlético Madrid C (-2015) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Atlético Madrid C (-2015) | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2016 | Atletico de Madrid B | CE L'Hospitalet | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | CE L'Hospitalet | Atletico de Madrid B | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2017 | Atletico de Madrid B | Doxa Katokopias | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | Doxa Katokopias | APOP Polis Chrysochous | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | APOP Polis Chrysochous | CD Tudelano | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2025 | CD Tudelano | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 31-10-2024 19:00 | CD Tudelano | Deportiva Minera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 15-09-2024 16:00 | CD Tudelano | Real Sociedad C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu