
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-03-2014 | Glenavon FC U18 | Leeds United U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Leeds United U18 | Leeds United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Leeds United U18 | Leeds United | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2016 | Leeds United | Lincoln City | - | Cho thuê |
| 30-05-2016 | Lincoln City | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Leeds United | Free player | - | Giải phóng |
| 31-10-2016 | - | York City | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2016 | Free player | York City | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2017 | York City | Chorley FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2017 | Chorley FC | York City | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2017 | York City | Glentoran FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Glentoran FC | Linfield FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Northern Irish champion | 1 | 24/25 |