
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2013 | Glentoran FC U18 | Ballymena United FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Ballymena United FC Reserves | Dundela | - | Cho thuê |
| 30-04-2015 | Dundela | Ballymena United FC Reserves | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Ballymena United FC Reserves | Ballymena United FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | Ballymena United FC | Dundela | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Dundela | Lisburn Distillery | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Lisburn Distillery | HW Welders | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | HW Welders | Glenavon Lurgan | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2019 | Glenavon Lurgan | HW Welders | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | HW Welders | Bangor FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu