STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Free player | CF América U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | CF América U17 | CF América U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | CF América U19 | Zacatepec | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Zacatepec | CF América U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | CF América U19 | Mazatlán FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Mazatlán FC U19 | Mazatlan FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Mazatlan FC | Puebla | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Puebla | Club Leon | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Club Leon | Puebla | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Puebla | Club Leon | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 18-10-2025 23:00 | Santos Laguna | ![]() ![]() | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 05-10-2025 01:00 | Club Leon | ![]() ![]() | Toluca | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 27-09-2025 01:00 | FC Juarez | ![]() ![]() | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 24-09-2025 03:05 | Club Leon | ![]() ![]() | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 20-09-2025 03:05 | Club Tijuana | ![]() ![]() | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 14-09-2025 01:00 | Tigres UANL | ![]() ![]() | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 30-08-2025 23:00 | Club Leon | ![]() ![]() | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 16-08-2025 03:10 | Necaxa | ![]() ![]() | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 12-08-2025 01:00 | Club Leon | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 05-08-2025 23:30 | Columbus Crew | ![]() ![]() | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
CONCACAF Champions League winner | 1 | 22/23 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 22/23 |
Mexican Champion Apertura | 1 | 18/19 |
Mexican Cup Winner Clausura | 1 | 18/19 |