
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 27-02-2018 | Tianjin Tianhai Reserves | Xinjiang Tianshan Leopard Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2018 | Xinjiang Tianshan Leopard Reserves | Xinjiang Tianshan Leopard(2011-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2019 | Xinjiang Tianshan Leopard(2011-2023) | Guizhou Hengfeng F.C. | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Guizhou Hengfeng F.C. | Guizhou Hengfeng Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2021 | Guizhou Hengfeng Reserves | Guizhou Hengfeng F.C. | - | Ký hợp đồng |
| 28-04-2022 | Guizhou Hengfeng F.C. | Qingdao Red Lions | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Qingdao Red Lions | Free player | - | Giải phóng |
| 26-03-2024 | Qingdao Red Lions | Xiamen 1026 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu