
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 17-11-2017 | KR Reykjavik U19 | Grotta Seltjarnarnes | - | Ký hợp đồng |
| 15-05-2018 | Grotta Seltjarnarnes | KF Kría | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2019 | KF Kría | Grotta Seltjarnarnes | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2019 | Grotta Seltjarnarnes | Vestri | - | Cho thuê |
| 15-10-2019 | Vestri | Grotta Seltjarnarnes | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-06-2020 | Grotta Seltjarnarnes | Vestri | - | Cho thuê |
| 15-10-2020 | Vestri | Grotta Seltjarnarnes | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-03-2024 | Grotta Seltjarnarnes | Vestri | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Vestri | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-10-2025 14:00 | Afturelding | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-09-2025 13:00 | Vestri | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 20-09-2025 16:05 | Vestri | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 14-09-2025 14:00 | KA Akureyri | Vestri | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 31-08-2025 14:00 | Vestri | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 26-08-2025 18:00 | Vikingur Reykjavik | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 17-08-2025 14:00 | Stjarnan Gardabaer | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 10-08-2025 14:00 | Vestri | Fram Reykjavik | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-07-2025 14:00 | Breidablik | Vestri | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-07-2025 14:00 | Vestri | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic cup winner | 1 | 24/25 |
| Icelandic league cup winner | 1 | 16/17 |