| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | JVOZ Youth | NAC Breda Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | JVOZ U19 | Yerseke | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Yerseke | VV Goes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | VV Goes | VV Kloetinge | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | VV Kloetinge | VV Goes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | VV Goes | HSV Hoek | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-10-2025 12:30 | HSV Hoek | IJsselmeervogels | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 13:00 | Quick Boys | HSV Hoek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-08-2025 13:00 | Spakenburg | HSV Hoek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 16-08-2025 13:30 | Katwijk | HSV Hoek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu