
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Alvechurch FC | Leamington FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2020 | Leamington FC | Forest Green Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2021 | Forest Green Rovers | Harrogate Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Harrogate Town | Forest Green Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2023 | Forest Green Rovers | Stevenage Borough | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Stevenage Borough | Harrogate Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Anh | 03-12-2025 19:00 | Crewe Alexandra | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 15:00 | Cambridge United | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Crewe Alexandra | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-10-2025 19:00 | Harrogate Town | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 11:30 | Crewe Alexandra | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Barrow | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Crewe Alexandra | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-09-2025 14:00 | Colchester United | Crewe Alexandra | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 11:30 | Crewe Alexandra | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 14:00 | Gillingham | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 4th tier champion | 1 | 21/22 |