STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Swansea City U18 | Swansea City U23 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Swansea City U23 | Swansea City | - | Ký hợp đồng |
12-01-2022 | Swansea City | Lincoln City | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Lincoln City | Swansea City | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 04-10-2025 14:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-09-2025 18:45 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Swansea City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 20-09-2025 11:30 | Birmingham City | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 17-09-2025 19:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 04-09-2025 14:00 | Kazakhstan | ![]() ![]() | Wales | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:45 | Swansea City | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 16-08-2025 14:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-08-2025 14:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 18:45 | Belgium | ![]() ![]() | Wales | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-06-2025 18:45 | Wales | ![]() ![]() | Liechtenstein | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 19/20 |