STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Al-Faisaly SC U19 | Al-Faisaly SC | - | Ký hợp đồng |
14-07-2019 | Al-Faisaly SC | APOEL Nicosia | 0.09M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2020 | APOEL Nicosia | Olympiakos Nicosia FC | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Olympiakos Nicosia FC | APOEL Nicosia | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | APOEL Nicosia | FK Gilan Gabala | - | Ký hợp đồng |
18-01-2024 | FK Gilan Gabala | Doxa Katokopias | - | Ký hợp đồng |
10-07-2024 | Doxa Katokopias | Al-Faisaly SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Síp | 07-03-2024 17:00 | Nea Salamis | ![]() ![]() | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 02-03-2024 16:00 | Doxa Katokopias | ![]() ![]() | Karmiotissa Polemidion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 26-02-2024 17:00 | Apollon Limassol FC | ![]() ![]() | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 15-02-2024 15:00 | Karmiotissa Polemidion | ![]() ![]() | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 05-02-2024 17:00 | Othellos Athienou | ![]() ![]() | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 27-01-2024 16:00 | Anorthosis Famagusta FC | ![]() ![]() | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 15-12-2023 09:00 | Sabail FC | ![]() ![]() | FK Gilan Gabala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 09-12-2023 11:00 | FK Gilan Gabala | ![]() ![]() | FK Kapaz Ganca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 04-12-2023 15:30 | Qarabag | ![]() ![]() | FK Gilan Gabala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 22-10-2023 12:40 | FK Gilan Gabala | ![]() ![]() | Araz Nakhchivan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Azerbaijani cup winner | 1 | 22/23 |