
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Guadix CF | Recreativo Huelva | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Recreativo Huelva | Atarfe Industrial CF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Atarfe Industrial CF | UD Maracena | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | UD Maracena | Loja CD | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Loja CD | US Tataouine | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | US Tataouine | Free player | - | Giải phóng |
| 23-11-2017 | Free player | US Tataouine | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2019 | US Tataouine | CF Talavera de la Reina | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2020 | CF Talavera de la Reina | LKS Lodz | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-07-2022 | LKS Lodz | CD Linares Deportivo | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2024 | CD Linares Deportivo | CD Atletico Paso | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu