
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | JK Viljandi Tulevik II | Viljandi Tulevik | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2020 | Viljandi Tulevik | Vandra JK Vaprus | - | Cho thuê |
| 13-08-2020 | Vandra JK Vaprus | Viljandi Tulevik | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-02-2021 | Viljandi Tulevik | Vandra JK Vaprus | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Vandra JK Vaprus | Viljandi Tulevik | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Viljandi Tulevik | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian Second League Champion | 1 | 15/16 |