| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | FK Celik Niksic | Radnicki 1923 Kragujevac | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Radnicki 1923 Kragujevac | Free player | - | Giải phóng |
| 05-03-2017 | Free player | FK Celik Niksic | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2017 | FK Celik Niksic | OSK Igalo | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | FK Celik Niksic | OSK Igalo | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 29-07-2019 | OSK Igalo | FK Ibar Rozaje | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2020 | FK Ibar Rozaje | Arsenal Tivat | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2020 | Arsenal Tivat | FK Berane | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2021 | FK Berane | FK Grbalj Radanovici | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2022 | FK Grbalj Radanovici | OFK Niksic | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2022 | OFK Niksic | FK Grbalj Radanovici | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2023 | FK Grbalj Radanovici | Bokelj Kotor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu