| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | - | US Orléans U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | US Orléans U17 | US Orléans U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | US Orléans U19 | US Orleans II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | US Orleans II | St Pryve St Hilaire | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2020 | St Pryve St Hilaire | Romorantin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Romorantin | Vannes | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2023 | Vannes | US Lusitanos Saint-Maur | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | US Lusitanos Saint-Maur | La Roche Vendée Football | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | La Roche Vendée Football | Le Puy Foot 43 Auvergne | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 03-10-2025 17:30 | Caen | Le Puy Foot 43 Auvergne | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 26-09-2025 17:30 | Le Puy Foot 43 Auvergne | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 19-09-2025 17:30 | Stade Briochin | Le Puy Foot 43 Auvergne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 12-09-2025 17:30 | Le Puy Foot 43 Auvergne | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 05-09-2025 16:30 | US Orléans | Le Puy Foot 43 Auvergne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 29-08-2025 17:30 | Le Puy Foot 43 Auvergne | Bresse Péronnas 01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 22-08-2025 17:30 | Le Puy Foot 43 Auvergne | Chateauroux | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 15-08-2025 17:30 | Valenciennes | Le Puy Foot 43 Auvergne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 08-08-2025 17:30 | Le Puy Foot 43 Auvergne | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Pháp | 14-01-2025 19:45 | Dives | Le Puy Foot 43 Auvergne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu