STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Zaglebie Lubin (Youth) | Zaglebie Lubin B | - | Ký hợp đồng |
01-08-2014 | Zaglebie Lubin B | Zaglebie Lubin | - | Ký hợp đồng |
19-07-2016 | Zaglebie Lubin | GKS Belchatow | - | Cho thuê |
29-06-2017 | GKS Belchatow | Zaglebie Lubin | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2018 | Zaglebie Lubin | GKS Katowice | - | Ký hợp đồng |
03-07-2018 | Zaglebie Lubin | GKS Katowice | Free | Chuyển nhượng tự do |
25-02-2019 | GKS Katowice | Rozwoj Katowice | - | Cho thuê |
26-02-2019 | GKS Katowice | Ruch Zdzieszowice | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Rozwoj Katowice | GKS Katowice | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Ruch Zdzieszowice | GKS Katowice | - | Kết thúc cho thuê |
05-09-2019 | GKS Katowice | Skra Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
06-09-2019 | GKS Katowice | Skra Czestochowa | Free | Chuyển nhượng tự do |
06-08-2020 | Skra Czestochowa | Sokol Ostroda | - | Ký hợp đồng |
11-03-2021 | Sokol Ostroda | Stal Brzeg | - | Ký hợp đồng |
11-07-2021 | Stal Brzeg | Polonia Bytom | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu