
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-03-2014 | FK Bodø/Glimt Youth | Bodo Glimt | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Bodo Glimt | RC Lens | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2022 | RC Lens | Bodo Glimt | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-11-2025 16:00 | Bodo Glimt | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Bodo Glimt | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-11-2025 18:00 | KFUM Oslo | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 19:45 | Italy | Norway | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 17:00 | Norway | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-11-2025 16:00 | Bodo Glimt | Bryne | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Bodo Glimt | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-11-2025 15:00 | Vålerenga Fotball Elite | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-10-2025 18:00 | Brann | Bodo Glimt | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-10-2025 16:00 | Bodo Glimt | Molde | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Norwegian champion | 4 | 24 23 21 20 |
| Conference League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Player of the Year | 1 | 20/21 |