
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Genclerbirligi Ankara Youth | Genclerbirligi Ankara U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Genclerbirligi Ankara U21 | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2013 | Genclerbirligi | Hacettepe SK | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Hacettepe SK | Genclerbirligi | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2017 | Genclerbirligi | Başakşehir Futbol Kulübü | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2021 | Başakşehir Futbol Kulübü | Fenerbahce | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Spain | Turkiye | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Bulgaria | Turkiye | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 05-10-2025 17:00 | Samsunspor | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | Fenerbahce | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 19:00 | Dinamo Zagreb | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 21-09-2025 17:00 | Kasimpasa | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-09-2025 17:00 | Fenerbahce | Alanyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 14-09-2025 16:00 | Fenerbahce | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 04-09-2025 16:00 | Georgia | Turkiye | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 31-08-2025 16:00 | Genclerbirligi | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Europa League participant | 4 | 22/23 21/22 19/20 17/18 |
| Turkish cup winner | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Footballer of the Year | 1 | 20 |
| Turkish champion | 1 | 19/20 |
| Promotion to 3rd league | 1 | 13/14 |