







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Bærum SK Youth | Bærum SK | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2013 | Bærum SK | Lillestrom | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2016 | Lillestrom | Rosenborg | - | Ký hợp đồng | 
| 22-07-2020 | Rosenborg | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2022 | APOEL Nicosia | Lillestrom | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2024 | Lillestrom | Free player | - | Giải phóng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-10-2025 16:15 | Vikingur Reykjavik |   | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-10-2025 19:15 | Valur Reykjavik |   | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-09-2025 19:15 | Fram Reykjavik |   | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 31-08-2025 19:15 | Fram Reykjavik |   | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 26-08-2025 19:15 | Valur Reykjavik |   | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 17-08-2025 14:00 | IBV Vestmannaeyjar |   | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 10-08-2025 19:15 | Valur Reykjavik |   | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-08-2025 19:15 | Akranes |   | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-05-2025 19:15 | Breidablik |   | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 10-05-2025 19:15 | Valur Reykjavik |   | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Icelandic league cup winner | 1 | 24/25 | 
| Europa League participant | 3 | 19/20 18/19 17/18 | 
| Norwegian champion | 2 | 18 17 | 
| Norwegian cup winner | 1 | 18 | 
| Norwegian Super Cup Winner | 1 | 17 |