
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | US Triestina Youth | Triestina Primavera | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2012 | Triestina Primavera | Varese Juniores | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2014 | Varese Juniores | Feralpisalo | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2015 | Feralpisalo | Varesina Calcio | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Varesina Calcio | Longford Town | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2017 | Longford Town | Cuneo | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2018 | Cuneo | A.C. Reggiana 1919 | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2019 | A.C. Reggiana 1919 | Parma | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2019 | Parma | Rimini | - | Cho thuê |
| 06-01-2020 | Rimini | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2020 | Parma | A.C. Reggiana 1919 | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | A.C. Reggiana 1919 | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2020 | Parma | A.C. Reggiana 1919 | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-08-2022 | A.C. Reggiana 1919 | ACD Virtus Entella | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-01-2024 | ACD Virtus Entella | Padova | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Padova | ACD Virtus Entella | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | ACD Virtus Entella | Vicenza | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | Vicenza | Sassari Torres | - | Cho thuê |
| 29-06-2026 | Sassari Torres | Vicenza | - | Kết thúc cho thuê |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 21/22 |