
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Kyunghee High School | Hongik University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Hongik University | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Incheon United Club | Daejeon Citizen | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Daejeon Citizen | Incheon United Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2019 | Incheon United Club | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
| 26-08-2020 | Gimcheon Sangmu Football Club | Incheon United Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2024 | Incheon United Club | Cheonan City | - | Ký hợp đồng |
| 20-06-2024 | Cheonan City | Gangneung Citizen | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Gangneung Citizen | Cheonan City | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-02-2025 | Cheonan City | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 15-05-2024 10:00 | Cheonan City | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 10-04-2024 07:30 | Cheonan City | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 07-04-2024 05:00 | Cheonan City | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 10-03-2024 05:00 | Cheonan City | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 02-03-2024 05:00 | Bucheon FC 1995 | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| South Korean Cup runner-up | 1 | 14/15 |
| Korean K League 2 Champion | 1 | 13/14 |