STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18-02-2016 | Prishtina U19 | KF Hajvalia | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | KF Hajvalia | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
28-01-2019 | FC Porto U19 | Waldhof Mannheim U19 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2019 | Waldhof Mannheim U19 | Skenderbeu Korca | - | Ký hợp đồng |
01-09-2020 | Skenderbeu Korca | FC Struga | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | FC Struga | KF Flamurtari Pristina(KOS) | - | Ký hợp đồng |
08-07-2021 | KF Flamurtari Pristina(KOS) | FC Ballkani | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Ballkani | KF Flamurtari Pristina(KOS) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | KF Flamurtari Pristina(KOS) | KF Ulpiana | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | KF Ulpiana | RSC Hamsik Academy | - | Ký hợp đồng |
01-08-2024 | RSC Hamsik Academy | FK Pribram | - | Ký hợp đồng |
13-02-2025 | FK Pribram | Viktoria Zizkov | - | Ký hợp đồng |
20-02-2025 | Viktoria Zizkov | FK Pribram | - | Cho thuê |
30-12-2025 | FK Pribram | Viktoria Zizkov | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kosovan Champion | 1 | 21/22 |