
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Free player | Juventus Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Juventus Youth | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Juventus U20 | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Juventus U20 | Juventus | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2017 | Juventus | Venezia | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Venezia | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2018 | Juventus | Sampdoria | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Sampdoria | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Juventus | Sampdoria | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-08-2023 | Sampdoria | Inter Milan | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Inter Milan | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2024 | Sampdoria | Como | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-02-2025 | Como | Palermo | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Palermo | Como | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 21-09-2025 13:00 | Cremonese | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 15-09-2025 16:30 | Hellas Verona | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-08-2025 16:30 | Cremonese | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-08-2025 18:45 | AC Milan | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 16-08-2025 19:15 | Cremonese | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-06-2025 10:35 | Japan | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-06-2025 13:45 | Indonesia | China | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 17-05-2025 17:30 | Juve Stabia | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 13-05-2025 18:30 | Palermo | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 09-05-2025 18:30 | Palermo | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| Italian champion | 4 | 23/24 16/17 15/16 14/15 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Italian cup winner | 2 | 16/17 15/16 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 13/14 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 13 |