







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Falubaz Zielona Gora U19 | Slask Wroclaw U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | Slask Wroclaw U19 | Slask Wroclaw II | - | Ký hợp đồng | 
| 19-02-2020 | Slask Wroclaw II | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng | 
| 23-02-2021 | Slask Wroclaw | Korona Kielce | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | Korona Kielce | GKS Tychy | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Ba Lan | 09-03-2024 16:30 | Miedz Legnica |   | GKS Tychy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhất Ba Lan | 23-02-2024 19:30 | Wisla Krakow |   | GKS Tychy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhất Ba Lan | 20-02-2024 17:00 | Gornik Leczna |   | GKS Tychy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhất Ba Lan | 16-02-2024 19:30 | GKS Tychy |   | Odra Opole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhất Ba Lan | 17-12-2023 17:00 | GKS Tychy |   | Stal Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhất Ba Lan | 08-12-2023 17:00 | GKS Tychy |   | Polonia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhất Ba Lan | 27-11-2023 17:00 | GKS Tychy |   | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhất Ba Lan | 12-11-2023 11:40 | GKS Katowice |   | GKS Tychy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhất Ba Lan | 05-11-2023 11:40 | GKS Tychy |   | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu