
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-07-2015 | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | Unirea Tarlungeni (- 2017) | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Unirea Tarlungeni (- 2017) | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2016 | FC Dinamo 1948 | CSM Ramnicu Valcea (- 2017) | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | CSM Ramnicu Valcea (- 2017) | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2017 | FC Dinamo 1948 | Afumati | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Afumati | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2019 | FC Dinamo 1948 | Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Farul Constanta | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Universitatea Cluj | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2025 18:30 | Hermannstadt | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-11-2025 15:45 | Hermannstadt | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-05-2025 13:00 | FC Botosani | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-09-2024 15:00 | Petrolul Ploiesti | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-09-2024 15:30 | Hermannstadt | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-01-2024 15:00 | FC Universitatea Cluj | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu