
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Monaco U19 | FC Veris Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2014 | FC Veris Chisinau | FC Rapid 1923 | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2015 | FC Rapid 1923 | Academia Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Academia Chisinau | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
| 03-03-2016 | Petrolul Ploiesti | Speranta Nisporeni | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2016 | Speranta Nisporeni | FK Mikashevichi | - | Ký hợp đồng |
| 08-03-2017 | Free player | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Zimbru Chisinau | Free player | - | Giải phóng |
| 13-11-2017 | Free player | Chiasso | - | Ký hợp đồng |
| 14-11-2017 | Chiasso | Sliema Wanderers FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Sliema Wanderers FC | Chiasso | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Chiasso | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2021 | Vaduz | Pas Giannina | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2022 | Pas Giannina | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2023 | AEL Limassol | Karmiotissa Polemidion | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2023 | Karmiotissa Polemidion | SC Eendracht Aalst | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2024 | SC Eendracht Aalst | Ethnikos Achnas FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu