
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Rail Club du Kadiogo | USFA Ouagadougou | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2020 | USFA Ouagadougou | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2021 | Hobro | Free player | - | Giải phóng |
| 29-08-2021 | TSV Hartberg | Hobro | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Hobro | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-06-2024 13:00 | Fredericia | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-05-2024 17:00 | Kolding FC | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-04-2024 13:00 | Vendsyssel | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 06-04-2024 12:00 | Sonderjyske | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-03-2024 12:00 | Vendsyssel | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 08-03-2024 17:30 | Hobro | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-03-2024 12:00 | Kolding FC | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-02-2024 14:00 | Hobro | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-12-2023 18:00 | AC Horsens | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-11-2023 14:00 | Aalborg | Hobro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu