| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Sparta Rotterdam Youth | Quick Boys Jeugd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Quick Boys Jeugd | Quick Boys U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Quick Boys U19 | Quick Boys 2 | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2017 | Quick Boys 2 | Quick Boys | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Quick Boys | VV Sint Bavo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu