
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Cherry Orchard FC | UC Dublin | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | UC Dublin | St. Patricks Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | St. Patricks Athletic | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Shamrock Rovers | Aston Villa | 0.285M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-08-2013 | Aston Villa | Notts County | - | Cho thuê |
| 23-09-2013 | Notts County | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-11-2013 | Aston Villa | Doncaster Rovers | - | Cho thuê |
| 30-05-2014 | Doncaster Rovers | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-10-2014 | Aston Villa | Northampton Town | - | Cho thuê |
| 02-11-2014 | Northampton Town | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-11-2014 | Aston Villa | Doncaster Rovers | - | Cho thuê |
| 03-05-2015 | Doncaster Rovers | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Aston Villa | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Portsmouth | Sheffield United | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2023 | Sheffield United | Stoke City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 12-03-2025 20:00 | Stoke City | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-03-2025 12:30 | Coventry City | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-03-2025 15:00 | Stoke City | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-02-2025 19:45 | Stoke City | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-02-2025 15:00 | Norwich City | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 08-02-2025 15:00 | Stoke City | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-02-2025 15:00 | Hull City | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 25-01-2025 12:30 | Stoke City | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 22-01-2025 19:45 | Portsmouth | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-01-2025 15:00 | West Bromwich Albion | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 3rd league | 1 | 16/17 |
| English 4th tier champion | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 1 | 11/12 |
| Best young player | 1 | 11 |
| Irish champion | 2 | 10/11 09/10 |