
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | IFK Goteborg U19 | Gais U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Gais U19 | Jonsereds IF | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2014 | Jonsereds IF | IFK Varnamo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | IFK Varnamo | Qviding FIF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Qviding FIF | Norrby IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Norrby IF | GAIS | - | Ký hợp đồng |
| 06-03-2021 | GAIS | Utsiktens BK | - | Cho thuê |
| 29-11-2021 | Utsiktens BK | GAIS | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2022 | GAIS | Utsiktens BK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 25-02-2024 16:30 | IFK Norrkoping FK | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 18-02-2024 16:30 | IK Sirius FK | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu