
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | JMG Academy Abidjan | Clermont Foot II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Clermont Foot II | Clermont | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2024 | Clermont | Stade Rennais FC | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thách thức Nhật Bản | 14-11-2025 10:20 | Japan | Ghana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 20:05 | Toulouse FC | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-10-2025 16:15 | Stade Rennais FC | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 15:15 | Stade Rennais FC | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 05-10-2025 15:15 | Havre Athletic Club | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 28-09-2025 18:45 | Stade Rennais FC | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 20-09-2025 15:00 | FC Nantes | Stade Rennais FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 14-09-2025 18:45 | Stade Rennais FC | Lyon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 24-08-2025 13:00 | Lorient | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 24-11-2024 14:00 | LOSC Lille | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| World Cup participant | 1 | 22 |