
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | El Ahly U19 | Pyramids FC U21 | - | Ký hợp đồng |
| 09-10-2022 | Pyramids FC U21 | El Mokawloon El Arab | - | Cho thuê |
| 19-07-2023 | El Mokawloon El Arab | Pyramids FC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2023 | Pyramids FC U21 | Pyramids FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2023 | Pyramids FC | ZED FC | - | Cho thuê |
| 19-08-2024 | ZED FC | Pyramids FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-10-2025 14:00 | ZED FC | Petrojet | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-09-2025 17:00 | ZED FC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-09-2025 17:00 | Pyramids FC | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-08-2025 15:00 | El Gounah | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-08-2025 15:00 | ZED FC | Wadi Degla SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-08-2025 18:00 | Smouha SC | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-08-2025 15:00 | ZED FC | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 09-08-2025 15:00 | El Mokawloon El Arab | ZED FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 10-04-2025 14:00 | Enppi | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-03-2025 19:30 | Modern Sport FC | Smouha SC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian League Cup Winner | 1 | 21/22 |